Characters remaining: 500/500
Translation

thâm căn cố đế

Academic
Friendly

Từ "thâm căn cố đế" trong tiếng Việt mang nghĩa là một điều đó đã ăn sâu, bám rễ vững chắc không dễ thay đổi. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những thói quen, tính cách, hoặc tư tưởng đã hình thành từ lâu rất khó để cải thiện hoặc loại bỏ.

Giải thích chi tiết:
  • Thâm căn: Có nghĩa là "ăn sâu vào" hoặc " gốc rễ sâu".
  • Cố đế: Có nghĩa là "gốc rễ cố định", tức là không thể thay đổi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Thói xấu đã thâm căn cố đế." (Thói xấu đó đã ăn sâu vào tâm trí hành động của người này, khó thay đổi.)
  2. Câu nâng cao: "Tư tưởng phân biệt chủng tộcnhiều nơi đã thâm căn cố đế, khiến cho việc thay đổi trở nên khó khăn." (Tư tưởng này đã ăn sâu vào văn hóa xã hội, rất khó để xóa bỏ.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Không biến thể nào cụ thể nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa: "ăn sâu", "gắn bó", "khó lay chuyển".
Những từ gần giống:
  • "Khó sửa": Điều đó không dễ dàng thay đổi.
  • "Vĩnh viễn": Điều đó bền vững, không thay đổi theo thời gian.
Cách sử dụng:
  • Nói về thói quen: "Thói quen xấu của anh ấy đã thâm căn cố đế, không dễ sửa đổi."
  • Nói về tư tưởng: "Ý thức bảo vệ môi trườngmột số người đã thâm căn cố đế, họ được giáo dục từ nhỏ."
Lưu ý:

Khi sử dụng cụm từ "thâm căn cố đế", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những điều không tốt hoặc khó sửa đổi.

  1. Ăn sâu vào không lay chuyển được nữa: Thói xấu đã thâm căn cố đế.

Comments and discussion on the word "thâm căn cố đế"